Tác dụng tuyệt vời của trần bì đối với sức khỏe
Trần bì là một vị thuốc quý được sử dụng phổ biến trong Y học cổ truyền từ lâu đời. Vị thuốc này có tính ấm, mùi thơm nồng nàn và vị đắng đặc trưng. Hãy cùng tìm hiểu về công dụng của trần bì qua bài viết này nhé!
- Tìm hiểu về trần bì
Trần bì (Pericarpium Citri Reticulatae) là một vị thuốc được sử dụng trong y học truyền thống của Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Nó là một phần trong vỏ của trái cây quýt (Citrus reticulata) và có nhiều tên gọi khác nhau như thanh bì (làm từ vỏ quýt xanh), trần bì (vỏ quýt chín), quyết, quýt, hoàng quyết.
Mô tả về vỏ trần bì:
- Vỏ của trần bì có thể cuốn lại hoặc quăn, dày khoảng 0,1 – 0,15 cm.
- Mặt ngoài của vỏ có màu nâu nhạt hoặc vàng nâu, có nhiều chấm sẫm hoặc lõm xuống.
- Mặt trong của vỏ có màu hồng nhạt hoặc trắng ngà.
- Vỏ của trần bì có kết cấu xốp, giòn và nhẹ.
- Nó có mùi thơm và vị cay, có tính năng tạo ra hương vị đặc trưng cho nhiều công thức dược liệu và thực phẩm trong y học cổ truyền và ẩm thực.
Bộ phận dùng làm thuốc của trần bì là vỏ quả chín. Trần bì được bào chế bằng cách rửa sạch và phơi khô. Nó có thể dùng sống hoặc sao vàng. Cách chế biến trần bì cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào bài thuốc và loại bệnh. Một số phương pháp bào chế trần bì bao gồm tẩm mật ong hoặc muối, rồi sao qua.
Trần bì chứa khoảng 1,5 – 2% tinh dầu và nhiều thành phần hóa học như Cryptoxanthin, Limonene, Vitamin B1 và C, Elemene, Hesperidin, Iopropenyl-toluene, Beta-sesqui-phellandrene, Caroten, Copaneme, Anpha-humulenol acetate.
Trần bì được sử dụng trong y học truyền thống và đông y để điều trị nhiều bệnh, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến đường hô hấp và tiêu hóa. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ đông y trước khi sử dụng trần bì để đảm bảo đúng liều dùng và đối phó với các tình huống sức khỏe cụ thể.
- Tác dụng của trần bì đối với sức khỏe
Trần bì có nhiều tác dụng dược lý hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe. Dưới đây là một số tác dụng chính của trần bì:
Tác dụng đối với cơ trơn của dạ dày và ruột: Ruột bài khí tích trệ ra ngoài một cách dễ dàng nhờ có tinh dầu trần bì kích thích hệ tiêu hóa. Ngoài ra, trần bì cũng giúp tăng tiết dịch vị và làm giãn cơ trơn của dạ dày và ruột.
- Tác dụng kháng viêm và chống loét: Các thành phần hóa học như A-Humulenol acetate và Humulene được tìm thấy trong trần bì có khả năng có tác dụng kháng viêm và chống loét. Vitamin P (bioflavonoid) thường là tên gọi dùng để chỉ một nhóm các hợp chất có khả năng tăng cường độ bền của mạch máu và giảm sự thẩm thấu của các mạch máu. Tuy nhiên, tên gọi “Vitamin P” không chính thức và không được công nhận bởi các tổ chức y tế hàng đầu như WHO hay FDA. Các hoạt chất này còn có tác dụng kháng histamin và làm giảm sự điều tiết dịch vị dạ dày, hạn chế tình trạng viêm loét ở dạ dày.
- Công dụng bình suyễn, khu đàm: Các thành phần hóa học trong trần bì có tác dụng kích thích niêm mạc đường hô hấp, giúp làm tăng tiết dịch và loãng đờm. Nó cũng giúp làm giãn phế quản và hạ cơn hen. Trần bì có khả năng ngăn chặn cơn co thắt phế quản do histamin gây ra.
- Tác dụng kháng khuẩn: Trần bì có tác dụng ức chế sự sinh trưởng của một số loại vi khuẩn, bao gồm trực khuẩn dung huyết hoặc ái huyết và tụ cầu khuẩn.
- Công dụng đối với hệ tim mạch: Nước sắc của trần bì có tác dụng hưng phấn tim. Tuy nhiên, ở liều lượng lớn, nó có tác dụng ức chế.
- Chữa kém ăn, suy nhược cơ thể: Chuẩn bị 3g trần bì, 3g hồ tiêu và 1 con gà trống 1 kg đã được làm sạch, chặt miếng nhỏ. Cho gà và các vị thuốc vào nồi, thêm gia vị và hầm trên ngọn lửa nhỏ. Sau khi gà chín nhừ, người bệnh chia ra ăn 2 – 3 lần trong ngày. Ăn liên tục 2 – 3 lần sẽ giúp điều trị suy nhược cơ thể.
- Chữa rối loạn tiêu hóa do ăn uống hoặc chứng không tiêu: Sử dụng 10g trần bì, 10g sinh khương, 3 quả đại táo, 10g hậu phác, 4g cam thảo và 6g thảo quả nướng. Sắc thuốc và uống. Sử dụng liên tục 5 ngày giúp cải thiện triệu chứng khó chịu ở bụng.
- Điều trị đầy bụng khó tiêu: Lấy vài miếng trần bì đem xé nhỏ rồi đem rửa qua nước ấm. Sau đó cho vào cốc nước sôi rồi hãm từ 10 – 15 phút và uống. Tuy nhiên chỉ nên uống khi nước thuốc còn nóng và bỏ phần bã. Uống liên tục vài ngày cho đến khi triệu chứng bệnh giảm dần.
Như vậy, trần bì là một vị thuốc có nhiều tác dụng đa dạng và hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng trần bì cần được hướng dẫn và điều chỉnh đúng liều dùng để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn.
- Cách dùng trần bì và liều lượng dùng
Trần bì thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc hoặc hãm trà để uống. Dưới đây là hướng dẫn cách dùng và liều lượng thường được khuyến nghị:
- Dạng thuốc sắc: Cân 4 – 12 gram trần bì khô, sau đó đổ nước sôi vào và hãm trong khoảng 10 – 15 phút. Sau đó, lọc bỏ bã và uống nước sắc thu được.
- Hãm trà uống: Cũng tương tự, cân 4 – 12 gram trần bì khô, đổ nước sôi vào và hãm khoảng 10 – 15 phút. Sau đó, lọc bỏ bã và uống nước trà.
- Liều lượng tối đa mỗi ngày: Không nên vượt quá 4 – 12 gram trần bì trong ngày, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ đông y.
Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng trần bì chữa bệnh đối với một số trường hợp sau:
- Người thực nhiệt: Trần bì có tính nhiệt, nên người có tình trạng thực nhiệt (nóng bừng, sốt cao, đỏ mặt…) nên hạn chế sử dụng hoặc tư vấn ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.
- Khí hư: Trần bì có tác dụng kích thích niêm mạc đường tiêu hóa, do đó người có tình trạng khí hư (khí trở, buồn nôn, táo bón…) nên cẩn trọng sử dụng.
- Ho khan: Trần bì có tính kháng viêm và giãn phế quản, nên trong trường hợp ho khan do yếu phổi, nên thận trọng sử dụng hoặc tư vấn ý kiến chuyên gia trước khi dùng.
- Thổ huyết: Trần bì có tác dụng giảm thẩm thấu mạch máu, nên trong trường hợp có tình trạng thổ huyết (chảy máu nhiều…) nên hạn chế sử dụng.
- Âm hư: Trần bì có tính kích thích niêm mạc đường hô hấp và đường tiêu hóa, nên người có tình trạng âm hư (kiệt sức, hỏa tiêu…) nên cẩn trọng sử dụng.
Như vậy, việc sử dụng trần bì nên được thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng liều dùng, cũng như hạn chế sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu không mong muốn hoặc phản ứng phụ khi sử dụng trần bì, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ đông y để được tư vấn và điều trị đúng cách.